Cửa | Cửa trượt đơn | Cửa trượt đôi |
Trọng lượng | 150 kg x 1 cửa | 120 kg x 2 cửa |
Độ dài đường ray | 6.0 m (không có vết nối) | |
Độ dài đường ray | 6.0 m (không có vết nối) | |
Hệ thống kiểm soát | 8-bit microprocessor | |
Motor | DC Brushless 36 V | |
Hệ thống trượt | Dây đai Timing | |
Tốc độ mở | 20-65 cm/s (điều chỉnh được) | |
Tốc độ đóng | 20-55 cm/s (điều chỉnh được) | |
Thời gian giữ | 0.5-30 s (điều chỉnh được) | |
Khả năng giữ | Người ra-vào ít mở 45% 55% 65 %; người ra-vào nhiều mở 100% | |
Hệ thống an toàn | Safety Beam: sẽ nhận tín hiệu cho hệ thống không đóng cửa khi có vật gì mắc kẹt trong cửa | |
Lực đóng mở bằng tay | Nhỏ hơn 3 kgf | |
Khi cúp điện | Mở đóng bằng tay |
Cửa | Cửa trượt đơn | Cửa trượt đôi |
Trọng lượng | 150 kg x 1 cửa | 120 kg x 2 cửa |
Độ dài đường ray | 6.0 m (không có vết nối) | |
Hệ thống kiểm soát | 3 meters | |
Controller | 8-bit microprocessor | |
Motor | DC Brushless 24 V | |
Hệ thống trượt | Motor Gear and Timing Belt | |
Tốc độ mở | 0-500 mm/s (điều chỉnh được) | |
Tốc độ đóng | 0-500 mm/s (điều chỉnh được) | |
Thời gian giữ | 0-9 s (điều chỉnh được) | |
Hệ thống an toàn | Safety Beam: sẽ nhận tín hiệu cho hệ thống không đóng cửa khi có vật gì mắc kẹt trong cửa | |
Lực đóng mở bằng tay | < 120 N | |
Khi cúp điện | Mở đóng bằng tay |
Cửa | Cửa trượt đơn | Cửa trượt đôi |
Trọng lượng | 220 kg x 1 cửa | 200 kg x 2 cửa |
Hệ thống kiểm soát | 8-bit microprocessor | |
Motor | DC Brushless | |
Hệ thống trượt | Motor/Gear and Timing Belt | |
Tốc độ mở | 100- 500 mm/s (điều chỉnh được) | |
Tốc độ đóng | 100- 500 mm/s (điều chỉnh được) | |
Thời gian giữ | 0-9s (điều chỉnh được) | |
Hệ thống an toàn | Safety Beam: sẽ nhận tín hiệu cho hệ thống không đóng cửa khi có vật gì mắc kẹt trong cửa | |
Khi cúp điện | Mở đóng bằng tay |